1. Giá dịch vụ thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt có sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước giai đoạn từ năm 2023 - 2025.
- Giá dịch vụ thu đối với dịch vụ thu gom tại nguồn bằng phương pháp thủ công là: 364 đồng/kg;
- Giá dịch vụ thu đối với dịch vụ vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn là: 247 đồng/kg.
2. Thời gian áp dụng: từ ngày 01 tháng 01 năm 2023 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2025 hoặc đến khi Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh ban hành quy định mới về giá dịch vụ thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
3. Lộ trình giá dịch vụ trong giai đoạn từ năm 2023 - 2025.
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Lộ trình
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
Giá dịch vụ thu gom tại nguồn bằng thủ công
|
Đồng/kg
|
364
|
364
|
364
|
Giá dịch vụ thu đối với dịch vụ vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt
|
Đồng/kg
|
148,2
|
197,6
|
247
|
4. Lộ trình thu giá dịch vụ thu gom chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn bằng thủ công và giá dịch vụ vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt có sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước trên địa bàn thành phố Thủ Đức giai đoạn 2023 - 2025 (giá dịch vụ dưới đây đã bao gồm VAT 10% và làm tròn giá).
Đối tượng
chủ nguồn thải
|
Nội dung thu giá
|
Giá dịch vụ thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt (Đồng/tháng)
|
Năm 2023
|
Năm 2024
|
Năm 2025
|
Hộ gia đình
(120kg/hộ-tháng)
|
Giá thu gom tại nguồn bằng thủ công
|
48.000
|
48.000
|
48.000
|
Giá dịch vụ vận chuyển
|
19.500
|
26.000
|
32.600
|
Giá thu gom, vận chuyển
|
67.500
|
74.000
|
80.600
|
Chủ nguồn thải ngoài hộ gia đình: Nhóm 1
(>120 kg, ≤ 250 kg/tháng, trung bình 185 kg/tháng)
|
Giá thu gom tại nguồn bằng thủ công
|
74.000
|
74.000
|
74.000
|
Giá dịch vụ vận chuyển
|
30.000
|
40.000
|
50.000
|
Giá thu gom, vận chuyển
|
104.000
|
114.000
|
124.000
|
Chủ nguồn thải ngoài hộ gia đình: Nhóm 2
(>250 kg/tháng;
≤ 420 kg/tháng,
trung bình 335kg/tháng)
|
Giá thu gom tại nguồn bằng thủ công
|
134.000
|
134.000
|
134.000
|
Giá dịch vụ vận chuyển
|
55.000
|
73.000
|
91.000
|
Giá thu gom, vận chuyển
|
189.000
|
207.000
|
225.000
|
Chủ nguồn thải ngoài hộ gia đình: Nhóm 3
(>420 kg/tháng)
|
Giá thu gom tại nguồn bằng thủ công
|
364 đồng/kg x Khối lượng rác thải phát sinh thực tế
|
Giá dịch vụ vận chuyển
|
Đơn giá vận chuyển của từng năm x Khối lượng phát sinh thực tế
|
Giá thu gom, vận chuyển
|
Giá thu gom thủ công + Giá dịch vụ vận chuyển
|